Danh sách các tiêu chuẩn cà phê của Việt Nam, tiêu chuẩn cà phê nhân xuất khẩu, tiêu chuẩn TCVN 4193: 2001, TCVN 4193-2005. Tiêu chuẩn cà phê rang xay
1. Tiêu chuẩn cà phê Việt Nam
STT | Số hiệu tiêu chuẩn | Ngày ban hành |
Tên tiêu chuẩn | Nội dung |
---|---|---|---|---|
1 | TCVN 1279:1993 | 1993 | Cà phê nhân. Bao gói, ghi nhãn, bảo quản và vận chuyển |
Chi tiết » |
2 | TCVN 4193:2012 (Thay thế: 4193:2005) |
2012 | Cà phê nhân. Yêu cầu kỹ thuật |
Chi tiết » |
3 | TCVN 4334:2007 (Thay thế: 4334:2001) |
2007 | Cà phê và các sản phẩm của cà phê. Thuật ngữ và định nghĩa |
Chi tiết » |
4 | TCVN 4807:2013 (Thay thế 4807:2001) |
2013 | Cà phê nhân hoặc cà phê nguyên liệu Phân tích cỡ hạt – Phương pháp sàng máy và sàng tay |
Chi tiết » |
5 | TCVN 4808:2007 (Thay thế 4808:89) |
2007 | Cà phê nhân Phương pháp kiểm tra ngoại quan, xác định tạp chất lạ và các khuyết tật |
Chi tiết » |
6 | TCVN 4809:2013 (Thay thế: 4809-89) |
2013 | Xiên để lấy mẫu cà phê nhân hoặc cà phê nguyên liệu và cà phê thóc | Chi tiết » |
7 | TCVN 5248:1990 | 1990 | Cà phê. Thuật ngữ và giải thích về thử nếm |
Chi tiết » |
8 | TCVN 5249:1990 | 1990 | Cà phê Phương pháp thử nếm |
Chi tiết » |
9 | TCVN 5250:2015 (Thay thế: 5250:1990) |
2015 | Cà phê rang Tiêu chuẩn này áp dụng cho cà phê rang. |
Chi tiết » |
10 | TCVN 5251:2015 (Thay thế 5251:2007) |
2015 | Cà phê bột Tiêu chuẩn này áp dụng cho cà phê bột |
Chi tiết » |
11 | TCVN 5252:1990 | 1990 | Cà phê bột Phương pháp thử |
Chi tiết » |
12 | TCVN 5253:1990 | 1990 | Cà phê Phương pháp xác định hàm lượng tro |
Chi tiết » |
13 | TCVN 5567:1991 | 1991 | Cà phê hòa tan. Phương pháp xác định hao hụt khối lượng ở nhiệt độ 70°C dưới áp suất thấp |
Chi tiết » |
14 | TCVN 5702:1993 | 1993 | Cà phê nhân. Lấy mẫu |
Chi tiết » |
15 | TCVN 6536:1999 | 1999 | Cà phê nhân. Xác định độ ẩm (phương pháp thông thường) |
Chi tiết » |
16 | TCVN 6537:2007 (Thay thế 6537:1999) |
2007 | Cà phê nhân Xác định hàm lượng nước (Phương pháp chuẩn) |
Chi tiết » |
17 | TCVN 6538:2013 (Thay thế: 6538:99) |
2013 | Cà phê nhân Chuẩn bị mẫu thử cảm quan |
Chi tiết » |
18 | TCVN 6539:1999 | 1999 | Cà phê nhân đóng bao. Lấy mẫu |
Chi tiết » |
19 | TCVN 6601:2000 | 2000 | Cà phê nhân. Xác định tỷ lệ hạt bị côn trùng gây hại |
Chi tiết » |
20 | TCVN 6602:2013 (Thay thế 6602:2000) |
2013 | Cà phê nhân đóng bao. Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển |
Chi tiết » |
21 | TCVN 6603:00 | 2000 | Cà phê. Xác định hàm lượng Caffeine. Phương pháp dùng sắc ký lỏng cao áp |
Chi tiết » |
22 | TCVN 6604:2000 | 2000 | Cà phê Xác định hàm lượng Caffeine (phương pháp chuẩn) |
Chi tiết » |
23 | TCVN 6605:2007 (Thay thế 6605:2000) |
2007 | Cà phê hoà tan Phương pháp lấy mẫu đối với bao gói có lót |
Chi tiết » |
24 | TCVN 6606:2000 | 2000 | Cà phê tan. Phân tích cỡ hạt |
Chi tiết » |
25 | TCVN 6928:2007 (Thay thế cho 6928:2001) |
2007 | Cà phê nhân Xác định hao hụt khối lượng ở 105°C |
Chi tiết » |
26 | TCVN 6929:2007 (Thay thế cho 6929:2001) |
2007 | Cà phê nhân Hướng dẫn phương pháp mô tả yêu cầu kỹ thuật |
Chi tiết » |
28 | TCVN 7031:2002 | 2002 | Cà phê nhân và cà phê rang. Xác định mật độ khối chảy tự do của hạt nguyên (phương pháp thông thường) |
Chi tiết » |
29 | TCVN 7032:2007 (Thay thế cho 7032:2002) |
2007 | Cà phê nhân. Bảng tham chiếu đánh giá khuyết tật |
Chi tiết Advertisement
|
30 | TCVN 7033:2002 | 2002 | Cà phê hòa tan Xác định hàm lượng Cacbonhydrat tự do và tổng số – Phương pháp sắc ký trao đổi ion hiệu năng cao |
Chi tiết » |
31 | TCVN 7034:2002 | 2002 | Cà phê hoà tan. Xác định mật độ khối chảy tự do và mật độ khối nén chặt |
Chi tiết » |
32 | TCVN 7035:2002 | 2002 | Cà phê bột. Xác định độ ẩm. Phương pháp xác định sự hao hụt khối lượng ở 103°C (Phương pháp thông thường) |
Chi tiết » |
27 | ĐLVN 27:1998 | 1998 | Máy đo độ ẩm của thóc, gạo, ngô và cà phê. Quy trình kiểm định |
Chi tiết » |
2. Tiêu chuẩn ngành về Cà phê
STT | Số hiệu tiêu chuẩn | Ngày ban hành | Tên tiêu chuẩn | Nội dung |
---|---|---|---|---|
1 | 10TCN 478:2001 | 2001 | Quy trình kỹ thuật trồng, chăm sóc và thu hoạch cà phê vối | Chi tiết » |
2 | 10 TCN 98-1988 | 1988 | Qui trình kỹ thuật chế biến cà phê | Chi tiết » |
3 | 10 TCN 100-1988 | 1988 | Cà phê quả tươi. Yêu cầu kỹ thuật | Chi tiết » |
4 | 10 TCN 101-1988 | 1998 | Cà phê quả tươi. Phương pháp thử | Chi tiết » |
5 | 10 TCN 479-2001 | 2001 | Quy trình nhân giống cà phê vối bằng phương pháp ghép | Chi tiết » |
6 | 10 TCN 478-2001 | 2001 | Quy trình kỹ thuật trồng, chăm sóc và thu hoạch cà phê vối | Chi tiết » |
Trong quá trình tra cứu các tiêu chuẩn cà phê của Việt Nam nếu có bất cứ bất tiện hay sự sai sót nào (về link file, tiêu chuẩn đã cũ,..) xin vui lòng để lại phản hồi.
Y5Cafe sẽ sớm cập nhật.
Xin cám ơn
Y5Cafe tổng hợp
Advertisement